1. Công dụng của dầu nhớt cho ô tô
Dầu nhớt là yếu tố then chốt giúp động cơ xe ô tô hoạt động trơn tru. Nó giúp giảm ma sát giữa các bộ phận, làm mát động cơ, làm sạch bụi bẩn và cặn bã sinh ra trong quá trình vận hành. Ngoài ra, dầu nhớt còn giúp duy trì áp suất trong buồng đốt, ngăn chặn hao mòn các chi tiết như xéc-măng, pít-tông và thành xy-lanh.
Một tác dụng không thể bỏ qua là dầu nhớt ô tô giữ lại các hạt bụi và mạt kim loại nhỏ, giúp giảm nguy cơ trầy xước và tăng tuổi thọ của động cơ. Vì vậy, việc chọn đúng loại dầu nhớt phù hợp là điều cần thiết để duy trì hiệu suất ổn định của xe.
2. Phân loại dầu nhớt ô tô
Dầu nhớt cho xe ô tô hiện nay có nhiều loại, được phân loại dựa trên cấp độ nhớt (SAE), tiêu chuẩn API, và thành phần (dầu đơn cấp, dầu đa cấp, dầu tổng hợp hoàn toàn, dầu tổng hợp pha trộn).
Dầu đơn cấp và đa cấp
- Dầu đơn cấp: Loại dầu có độ nhớt không thay đổi theo nhiệt độ.
- Dầu đa cấp: Linh hoạt hơn, có thể thích ứng với nhiều mức nhiệt độ, phổ biến hơn dầu đơn cấp trong điều kiện khí hậu như Việt Nam.
Dầu tổng hợp và dầu thông thường
- Dầu thông thường: Giá thành rẻ hơn, thích hợp cho xe ô tô với số km thấp hoặc xe không đòi hỏi hiệu suất cao.
- Dầu tổng hợp hoàn toàn: Được tạo ra từ các chất phụ gia cao cấp, bảo vệ động cơ tốt hơn, thích hợp cho các loại xe công nghệ cao, hoạt động ở điều kiện khắc nghiệt.
- Dầu tổng hợp pha trộn: Kết hợp giữa dầu tổng hợp và dầu thông thường, thường được sử dụng cho các xe tải hoặc xe thường xuyên di chuyển trong điều kiện tải nặng.
3. Cấp độ nhớt (SAE) và tầm quan trọng
Cấp độ nhớt SAE là chỉ số quan trọng để xác định độ đặc loãng của dầu nhớt trong các điều kiện nhiệt độ khác nhau. Chẳng hạn, các ký hiệu như 10W-30 hoặc 15W-40 biểu thị đặc tính nhớt ở nhiệt độ thấp và cao.
- 10W: Chỉ khả năng khởi động xe ở nhiệt độ thấp. Đối với khí hậu Việt Nam, bạn không cần quá lo lắng về chỉ số này do nhiệt độ thường không xuống quá thấp.
- 30 hoặc 40: Chỉ độ đặc loãng của dầu ở nhiệt độ cao. Với khí hậu nhiệt đới nóng ẩm và tình trạng tắc đường phổ biến tại các thành phố lớn, dầu nhớt SAE 40 hoặc 50 thường là lựa chọn tối ưu

4. Chọn loại dầu nhớt phù hợp với nhu cầu xe
Dầu nhớt thông thường
Loại dầu có giá thành thấp, phù hợp với những xe có số km thấp và không thường xuyên hoạt động ở điều kiện khắc nghiệt.
Dầu nhớt tổng hợp hoàn toàn
Đây là lựa chọn dành cho những xe công nghệ cao, cần bảo vệ động cơ tốt nhất. Dầu tổng hợp hoàn toàn có khả năng hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao, giúp động cơ bền bỉ hơn và tiết kiệm nhiên liệu.
Dầu nhớt tổng hợp pha trộn
Nếu bạn sử dụng xe cho mục đích tải nặng, di chuyển trong điều kiện khắc nghiệt thì dầu tổng hợp pha trộn là lựa chọn lý tưởng. Nó kết hợp giữa tính năng của dầu tổng hợp và dầu thông thường, tạo sự cân bằng giữa hiệu suất và giá thành.
Dầu dành cho xe cũ
Khi xe của bạn đã đi trên 120.000 km, dầu nhớt dành cho xe cũ với các chất phụ gia đặc biệt sẽ giúp duy trì hiệu suất ổn định, giảm thiểu hư hỏng động cơ.
5. Khi nào nên thay dầu nhớt ô tô?
Dầu nhớt cần được thay định kỳ để đảm bảo động cơ luôn được bảo vệ tối ưu. Theo khuyến cáo của các nhà sản xuất, bạn nên thay dầu sau mỗi 5.000 km hoặc 3 tháng. Tuy nhiên, nếu xe hoạt động trong điều kiện tải nặng hoặc di chuyển liên tục, bạn nên thay dầu sớm hơn, khoảng 4.000 km hoặc 2 tháng.
Lọc nhớt cũng là bộ phận quan trọng cần được thay định kỳ. Sau khoảng 2-3 lần thay dầu, bạn nên thay lọc nhớt một lần để đảm bảo hiệu suất hoạt động tốt nhất cho xe.