
- Kích thước lốp:
- 215: Đây là chiều rộng của lốp, được đo từ thành lốp bên này đến thành lốp bên kia, đơn vị là mm.
- 65: Tỷ lệ giữa chiều cao của lốp (đo từ vành bánh xe đến mặt gai lốp) với chiều rộng của lốp. Số 65 thể hiện chiều cao thành lốp bằng 65% chiều rộng lốp. Con số này càng thấp, thành lốp càng ngắn.
- R: Ký hiệu cấu trúc bên trong của lốp. "R" là viết tắt của lốp radial, loại lốp phổ biến nhất.
- Đường kính mâm lốp:
- Ví dụ: 15 (đơn vị inch). Kích thước này thường gặp ở lốp xe chở khách, bán tải tải trọng nhỏ, minivan và van.
- Chỉ số tải trọng và tốc độ tối đa:
- 98: Load index cho biết tải trọng tối đa mà lốp có thể chịu được khi đã được bơm đầy. Ví dụ, chỉ số 98 tương ứng với khả năng chịu tải 750 kg.
- H: Speed rating là ký hiệu tốc độ tối đa mà xe có thể đạt được khi lốp đó đã được lắp đặt vào phương tiện. Chữ cái in hoa từ A đến Z tương ứng với tốc độ tăng dần.

Nhớ kiểm tra thông số lốp trước khi thay mới hoặc mua lốp mới để đảm bảo an toàn và hiệu suất tốt nhất! 🚗🔍